Thuốc Cefaclor 125 mg: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Cefaclor 125 mg hộp 10 gói, 12 gói x 2 gam SĐK VD-19626-13. Nhóm có thành phần Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg
Thuốc Cefaclor 125 mg hộp 10 gói, 12 gói x 2 gam SĐK VD-19626-13. Nhóm có thành phần Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg
Thuốc Cefaclor 125 mg hộp 12 gói x 3 gam SĐK VD-19503-13. Nhóm có thành phần Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg
Thuốc Cefaclor 125 mg Hộp 12 gói x 3g thuốc bột uống SĐK VD-13175-10. Nhóm có thành phần Cefaclor monohydrat tương đương 125 mg Cefaclor
Thuốc Cefaclor 125 mg Hộp 12 gói x 3g thuốc bột uống SĐK VD-13175-10. Nhóm có thành phần Cefaclor monohydrat tương đương 125 mg Cefaclor
Thuốc Cefaclor 125 mg Hộp 12 gói x 3g thuốc bột uống SĐK VD-13175-10. Nhóm có thành phần Cefaclor monohydrat tương đương 125 mg Cefaclor
Thuốc Cefaclor 125 mg Hôp 10 gói x 1,5g SĐK VD-24664-16. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Mỗi gói 1,5g chứa Cefaclor 125 mg
Thuốc Cefaclor 125mg Hộp 5 gói x 3 g SĐK VD-18201-13. Nhóm có thành phần Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg
Thuốc Cefaclor 125mg Hộp 20 gói x 3,2g SĐK VD-29143-18. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Mỗi 3,2g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg
Thuốc Cefaclor TVP 125mg Hộp 10 gói x 2g SĐK VD-28714-18. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Mỗi gói 2g thuốc bột chứa Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg
Thuốc Cefaclor 125mg Hộp 12 gói x 1,5g; Hộp 30 gói x 1,5g; Hộp 100 gói x 1,5 g SĐK VD-29262-18. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Mỗi gói 1,5 g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg